làm ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm ma+
- Hold burial rites for
- Làm ma chu tất cho bố
To hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
- Làm ma chu tất cho bố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm ma"
Lượt xem: 586